Bước tới nội dung

coiffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coiffé
/kwa.fe/
coiffés
/kwa.fe/
Giống cái coiffée
/kwa.fe/
coiffées
/kwa.fe/

coiffé /kwa.fe/

  1. đội , chít khăn.
  2. đầu tóc chải chuốt.
    chèvre coiffée — người đàn bà xấu quá
    être né coiffé — có số may

Tham khảo

[sửa]