coincer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kwɛ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

coincer ngoại động từ /kwɛ̃.se/

  1. Đóng nêm cho chặt, chêm.
  2. Làm kẹt.
  3. (Nghĩa bóng) Hãm, làm cho bó tay.
    Coincer quelqu'un derrière une porte — hãm ai sau cửa
  4. (Thân mật) Tóm cổ.
    On a coinncé le voleur — người ta đã tóm cổ tên ăn cắp

Tham khảo[sửa]