col
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːl/
Danh từ
[sửa]col /ˈkɑːl/
- (Địa lý,địa chất) Đèo.
Tham khảo
[sửa]- "col", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
col /kɔl/ |
cols /kɔl/ |
col gđ /kɔl/
Tham khảo
[sửa]- "col", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)