colle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
colle
/kɔl/
colles
/kɔl/

colle gc /kɔl/

  1. Hồ, keo.
    Colle de pâte — hồ bột
  2. (Thông tục) Vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa.
    Poser une colle à un candidat — đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh
  3. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Sự phạt giữ lại trường.

Tham khảo[sửa]