hóc búa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hawk˧˥ ɓwaː˧˥ | ha̰wk˩˧ ɓṵə˩˧ | hawk˧˥ ɓuə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˩˩ ɓuə˩˩ | ha̰wk˩˧ ɓṵə˩˧ |
Tính từ
[sửa]- Có nhiều yếu tố rắc rối, lắt léo, rất khó trả lời, rất khó giải quyết.
- Bài toán hóc búa.
- Vấn đề hóc búa.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hóc búa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)