colonel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈkɜː.nᵊl] |
Danh từ
[sửa]colonel /ˈkɜː.nᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "colonel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ.nɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colonel /kɔ.lɔ.nɛl/ |
colonels /kɔ.lɔ.nɛl/ |
colonel gđ /kɔ.lɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "colonel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)