colonizationist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ[sửa]

colonizationist /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa.

Tham khảo[sửa]