colony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.lə.ni/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.lə.ni] |
Danh từ
[sửa]colony /ˈkɑː.lə.ni/
- Thuộc địa.
- Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề).
- (Động vật học) Bầy, đàn, tập đoàn.
- a colony of ants — đàn kiến
- (Thực vật học) Khóm, cụm.
Tham khảo
[sửa]- "colony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)