colorant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colorant /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/ |
colorants /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/ |
colorant gđ /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colorant /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/ |
colorantes /kɔ.lɔ.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | colorant /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/ |
colorantes /kɔ.lɔ.ʁɑ̃t/ |
colorant /kɔ.lɔ.ʁɑ̃/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Matières colorantes — phẩm, chất nhuộm
Tham khảo
[sửa]- "colorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)