Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
comédienne /kɔ.me.djɛn/
|
comédiennes /kɔ.me.djɛn/
|
Số nhiều
|
comédienne /kɔ.me.djɛn/
|
comédiennes /kɔ.me.djɛn/
|
comédien /kɔ.me.djɛ̃/
- Diễn viên hài kịch.
- (Nghĩa bóng) Người khéo đóng kịch.
Tham khảo[sửa]
-