combatant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈbæ.tᵊnt/

Tính từ[sửa]

combatant /kəm.ˈbæ.tᵊnt/

  1. Chiến đấu, tham chiến.
    combatant comrades — bạn chiến đấu
    combatant forces — lực lượng chiến đấu
    combatant arms — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
    combatant officers — những sĩ quan trực tiếp tham chiến

Danh từ[sửa]

combatant /kəm.ˈbæ.tᵊnt/

  1. Chiến sĩ, người chiến đấu.

Tham khảo[sửa]