combinative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.bə.ˌneɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]combinative /ˈkɑːm.bə.ˌneɪ.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "combinative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
combinative /ˈkɑːm.bə.ˌneɪ.tɪv/