combo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːm.ˌboʊ/

Danh từ[sửa]

combo (số nhiều combos) /ˈkɑːm.ˌboʊ/

  1. (Tiếng lóng) Ban nhạc jazz, ban khiêu vũ.

Tham khảo[sửa]