Bước tới nội dung

jazz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
jazz

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒæz/

Danh từ

[sửa]

jazz /ˈdʒæz/

  1. Nhạc ja.
  2. Điệu nhảy ja.
  3. Trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi.

Tính từ

[sửa]

jazz /ˈdʒæz/

  1. tính chất nhạc ja, như nhạc ja.
  2. Vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười.

Ngoại động từ

[sửa]

jazz ngoại động từ /ˈdʒæz/

  1. (Âm nhạc) Chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

jazz nội động từ /ˈdʒæz/

  1. Chơi nhạc ja.
  2. Nhảy theo điệu ja.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jazz
/dʒaz/
jazz
/dʒaz/

jazz /dʒaz/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài ja (của Thụy Sĩ).
  2. Nhạc ja.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)