comburant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.by.ʁɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
Giống cái | comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/ |
comburant gđ /kɔ̃.by.ʁɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "comburant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)