comfit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəɱ.fət/
Danh từ
[sửa]comfit /ˈkəɱ.fət/
- Kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê.
- (Số nhiều) Quả ngào đường, mứt quả.
Tham khảo
[sửa]- "comfit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)