Bước tới nội dung

comintern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌtɜːn/

Danh từ

[sửa]

comintern /ˈkɑː.mən.ˌtɜːn/

  1. Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International).

Tham khảo

[sửa]