Bước tới nội dung

commandment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmænd.mənt/

Danh từ

[sửa]

commandment /kə.ˈmænd.mənt/

  1. Điều răn, lời dạy bảo.

Thành ngữ

[sửa]
  • the ten commandments: Mười điều răn của Chúa.
  • eleventh commandments: (Đùa cợt) Lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa).

Tham khảo

[sửa]