Bước tới nội dung

common-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

common-room /ˈkɑː.mən.ˈruːm/

  1. Phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room).
  2. Phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room).

Tham khảo

[sửa]