common-room
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.mən.ˈruːm/
Danh từ[sửa]
common-room /ˈkɑː.mən.ˈruːm/
- Phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room).
- Phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room).
Tham khảo[sửa]
- "common-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)