junior
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒuːn.jɜː/
Tính từ
junior /ˈdʒuːn.jɜː/
Danh từ
junior /ˈdʒuːn.jɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “junior”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒy.njɔʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
| Giống cái | junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
junior /ʒy.njɔʁ/
- Thứ, em.
- Durand junior — Đuy-răng em
- (Thể dục thể thao) Thanh niên.
- Joueur junior — đấu thủ thanh niên (từ 16 đến 21 tuổi)
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
junior gđ /ʒy.njɔʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “junior”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)