Bước tới nội dung

junior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒuːn.jɜː/

Tính từ

junior /ˈdʒuːn.jɜː/

  1. Trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người).
    John Brown Junior — Giôn Brao em; Giôn Brao con
  2. Ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới.
    a junior colleague — một đồng nghiệp cấp dưới

Danh từ

junior /ˈdʒuːn.jɜː/

  1. Người ít tuổi hơn.
    he is three years my junior; he is my junior by three years — anh ấy ít hơn tôi ba tuổi
  2. Người ít thâm niên hơn, người cấp dưới.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒy.njɔʁ/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/
Giống cái junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/

junior /ʒy.njɔʁ/

  1. Thứ, em.
    Durand junior — Đuy-răng em
  2. (Thể dục thể thao) Thanh niên.
    Joueur junior — đấu thủ thanh niên (từ 16 đến 21 tuổi)

Danh từ

Số ít Số nhiều
junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/

junior /ʒy.njɔʁ/

  1. Vận động viên thanh niên.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)