junior
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒuːn.jɜː/
Tính từ[sửa]
junior /ˈdʒuːn.jɜː/
- Trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người).
- John Brown Junior — Giôn Brao em; Giôn Brao con
- Ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới.
- a junior colleague — một đồng nghiệp cấp dưới
Danh từ[sửa]
junior /ˈdʒuːn.jɜː/
- Người ít tuổi hơn.
- he is three years my junior; he is my junior by three years — anh ấy ít hơn tôi ba tuổi
- Người ít thâm niên hơn, người cấp dưới.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp.
Tham khảo[sửa]
- "junior". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒy.njɔʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
Giống cái | junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
junior /ʒy.njɔʁ/
- Thứ, em.
- Durand junior — Đuy-răng em
- (Thể dục thể thao) Thanh niên.
- Joueur junior — đấu thủ thanh niên (từ 16 đến 21 tuổi)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
junior /ʒy.njɔʁ/ |
juniors /ʒy.njɔʁ/ |
junior gđ /ʒy.njɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "junior". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)