Bước tới nội dung

commonweal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌwil/

Danh từ

[sửa]

commonweal /ˈkɑː.mən.ˌwil/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth).

Tham khảo

[sửa]