commonwealth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɛɫθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

commonwealth /.ˌwɛɫθ/

  1. Toàn thể nhân dân (của một nước).
  2. Khối cộng đồng như trong Commonwealth of Nations là Khối thịnh vượng chung gồm nước Anh và các cựu thuộc địa của nó;
  3. nước cộng hoà hay thịnh vượng chung như trong Commonwealth of Australia là chỉ một quốc gia cộng hòa dân chủ.
  4. Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660).
  5. Đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu).
  6. (Như) Commonweal.

Tham khảo[sửa]