Bước tới nội dung

commuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

commuter /kə.ˈmjuː.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi làm bằng tháng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.te/

Ngoại động từ

[sửa]

commuter ngoại động từ /kɔ.my.te/

  1. Như commuer.

Tham khảo

[sửa]