Bước tới nội dung

compétence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pe.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compétence
/kɔ̃.pe.tɑ̃s/
compétences
/kɔ̃.pe.tɑ̃s/

compétence gc /kɔ̃.pe.tɑ̃s/

  1. Thẩm quyền.
    Compétence d’un tribunal — thẩm quyền của một tòa án
  2. Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông.
    Cela dépasse ma compétence — điều đó quá khả năng của tôi
    C’est une compétence en la matière — ấy là một người tinh thông về vấn đề đó

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]