Bước tới nội dung

companionableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpæn.jə.nə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

companionableness /kəm.ˈpæn.jə.nə.bəl.nəs/

  1. Tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn.

Tham khảo

[sửa]