Bước tới nội dung

comparative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/

  1. So sánh.
    the comparative method of studying — phương pháp nghiên cứu so sánh
  2. Tương đối.
    to live in comparative comfort — sống tương đối sung túc

Danh từ

[sửa]

comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Cấp so sánh.
  2. Từcấp so sánh.

Tham khảo

[sửa]