comparative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
![]() | [kəm.ˈpær.ə.tɪv] |
Tính từ[sửa]
comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
- So sánh.
- the comparative method of studying — phương pháp nghiên cứu so sánh
- Tương đối.
- to live in comparative comfort — sống tương đối sung túc
Danh từ[sửa]
comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "comparative". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)