competition

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: compétition

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

competition (đếm đượckhông đếm được, số nhiều competitions)

  1. Sự cạnh tranh.
    trade competition between two countries — sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
    to enter into competition — cạnh tranh nhau
  2. Sự tranh giành (địa vị... ).
  3. Cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức.
    a swimming competition — cuộc thi bơi
    to be in competition with — cuộc thi đấu với

Tham khảo[sửa]