Bước tới nội dung

complimentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

complimentary /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/

  1. Ca ngợi, ca tụng, tán tụng.
    to be complimentary about somebody's work — ca ngợi việc làm của ai
    a complimentary speech — bài diễn văn tán tụng
  2. Mời, biếu (vé).
    complimentary tickets — vé mời

Tham khảo

[sửa]