thăm hỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰam˧˧ hɔ̰j˧˩˧tʰam˧˥ hɔj˧˩˨tʰam˧˧ hɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰam˧˥ hɔj˧˩tʰam˧˥˧ hɔ̰ʔj˧˩

Động từ[sửa]

thăm hỏi

  1. Hỏi hang.