Bước tới nội dung

composante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

composante /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/

  1. Hợp thành, cấu thành.
    Les corps composants — những chất hợp thành

Danh từ

[sửa]

composante /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/

  1. Phần hợp thành, thành phần.
    Composants de l’air — thành phần không khí

Danh từ

[sửa]

composante gc /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/

  1. (Cơ học) Lực thành phần, phân lực.
  2. (Toán học) Thành phần vectơ.

Tham khảo

[sửa]