composante
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/
Tính từ[sửa]
composante /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/
Danh từ[sửa]
composante gđ /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/
- Phần hợp thành, thành phần.
- Composants de l’air — thành phần không khí
Danh từ[sửa]
composante gc /kɔ̃.pɔ.zɑ̃t/
- (Cơ học) Lực thành phần, phân lực.
- (Toán học) Thành phần vectơ.
Tham khảo[sửa]
- "composante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)