compote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.ˌpoʊt/
Danh từ
[sửa]compote /ˈkɑːm.ˌpoʊt/
Tham khảo
[sửa]- "compote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compote /kɔ̃.pɔt/ |
compotes /kɔ̃.pɔt/ |
compote gc /kɔ̃.pɔt/
Tham khảo
[sửa]- "compote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)