Bước tới nội dung

Computer

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: computer compùter

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh computer.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Computer  (mạnh, sở hữu cách Computers, số nhiều Computer)

  1. Máy tính.
    Đồng nghĩa: Rechner

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Computer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache