Computer
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Computer gđ (mạnh, sở hữu cách Computers, số nhiều Computer)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Computer [giống đực, mạnh]
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Computer” in Duden online
- “Computer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Đức gốc Anh
- Từ tiếng Đức có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách