Bước tới nội dung

computer hardware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈhɑːrd.ˌwɛr/

Danh từ

[sửa]

computer hardware /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈhɑːrd.ˌwɛr/

  1. (Tech) Cương liệu máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]