Bước tới nội dung

computer instruction set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ɪn.ˈstrək.ʃən ˈsɛt/

Danh từ

[sửa]

computer instruction set /kəm.ˈpjuː.tɜː ɪn.ˈstrək.ʃən ˈsɛt/

  1. (Tech) Bộ chỉ thị máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]