Bước tới nội dung

computer networking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈnɛt.ˌwɜː.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

computer networking /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈnɛt.ˌwɜː.kiɳ/

  1. (Tech) Tạo mạng máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]