Bước tới nội dung

computer vision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɪ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

computer vision /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɪ.ʒən/

  1. (Tech) Thị giác máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]