Bước tới nội dung

concassage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ka.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
concassage
/kɔ̃.ka.saʒ/
concassage
/kɔ̃.ka.saʒ/

concassage /kɔ̃.ka.saʒ/

  1. Sự nghiền, sự đập nhỏ.
    Concassage des pierres — sự đập nhỏ đá

Tham khảo

[sửa]