concocter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈkɑːk.tɜː/

Danh từ[sửa]

concocter /kən.ˈkɑːk.tɜː/

  1. Xem concoct

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.kɔk.te/

Ngoại động từ[sửa]

concocter ngoại động từ /kɔ̃.kɔk.te/

  1. (Thân mật) Soạn thảo công phu.
    Concocter une lettre de réclamation — soạn thảo công phu một đơn khiếu nại

Tham khảo[sửa]