Bước tới nội dung

concourir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ku.ʁiʁ/

Nội động từ

[sửa]

concourir nội động từ /kɔ̃.ku.ʁiʁ/

  1. (Toán học) Đồng quy.
    Concourir en un même point — đồng quy tại một điểm
  2. Góp vào, giúp vào.
    Concourir au succès d’une affaire — góp vào sự thành công của một việc
  3. Giành nhau, dự thi.
    Concourir pour un prix — dự thi lấy một giải thưởng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]