dự thi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ tʰi˧˧jɨ̰˨˨ tʰi˧˥˨˩˨ tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ tʰi˧˥ɟɨ̰˨˨ tʰi˧˥ɟɨ̰˨˨ tʰi˧˥˧

Động từ[sửa]

dự thi

  1. Tham gia một cuộc thi.
    Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.

Tham khảo[sửa]