Bước tới nội dung

concourse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌkɔrs/

Danh từ

[sửa]

concourse /ˈkɑːn.ˌkɔrs/

  1. Đám đông tụ tập.
  2. Sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngã ba, ngã tư (đường).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)