concrétion
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.kʁe.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
concrétion /kɔ̃.kʁe.sjɔ̃/ |
concrétions /kɔ̃.kʁe.sjɔ̃/ |
concrétion gc /kɔ̃.kʁe.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "concrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)