liquéfaction
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ke.fak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
liquéfaction /li.ke.fak.sjɔ̃/ |
liquéfaction /li.ke.fak.sjɔ̃/ |
liquéfaction gc /li.ke.fak.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "liquéfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)