fusion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.ʒᵊn/
Danh từ
[sửa]fusion /ˈfjuː.ʒᵊn/
- Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra.
- Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra.
- Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái... ).
Tham khảo
[sửa]- "fusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.zjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fusion /fy.zjɔ̃/ |
fusions /fy.zjɔ̃/ |
fusion gc /fy.zjɔ̃/
- Sự nóng chảy.
- Point de fusion — độ nóng chảy
- Métal en fusion — kim loại nóng chảy
- Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất.
- Fusion des noyaux des gamètes — (sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
- Fusion des atomes légers — (vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
- Fusion de deux sociétés — sự hợp nhất hai hội
- Fusion de deux partis — sự hợp nhất hai đảng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)