Bước tới nội dung

condamné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.da.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực condamné
/kɔ̃.da.ne/
condamnés
/kɔ̃.da.ne/
Giống cái condamnée
/kɔ̃.da.ne/
condamnées
/kɔ̃.da.ne/

condamné /kɔ̃.da.ne/

  1. Bị kết án.
  2. Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh).
  3. Bị bít lại.
    Passage condamné — lối đi bị bít lại

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít condamnée
/kɔ̃.da.ne/
condamnées
/kɔ̃.da.ne/
Số nhiều condamnée
/kɔ̃.da.ne/
condamnées
/kɔ̃.da.ne/

condamné /kɔ̃.da.ne/

  1. Người bị kết án.

Tham khảo

[sửa]