Bước tới nội dung

confectionneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fɛk.sjɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít confectionneuse
/kɔ̃.fɛk.sjɔ.nøz/
confectionneuses
/kɔ̃.fɛk.sjɔ.nøz/
Số nhiều confectionneuse
/kɔ̃.fɛk.sjɔ.nøz/
confectionneuses
/kɔ̃.fɛk.sjɔ.nøz/

confectionneur /kɔ̃.fɛk.sjɔ.nœʁ/

  1. Người làm, người chế.
  2. Người may quần áo may sẵn.

Tham khảo

[sửa]