Bước tới nội dung

conformisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.mizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conformisme
/kɔ̃.fɔʁ.mizm/
conformismes
/kɔ̃.fɔʁ.mizm/

conformisme /kɔ̃.fɔʁ.mizm/

  1. Chủ nghĩa theo thời.
  2. (Sử học) Sự theo quốc giáo (Anh).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]