confraternity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.frə.ˈtɜː.nə.ti/
Danh từ
[sửa]confraternity /ˌkɑːn.frə.ˈtɜː.nə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "confraternity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confraternity /ˌkɑːn.frə.ˈtɜː.nə.ti/