congénère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénères /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénères /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/
- Cùng loại, đồng loại.
- Plantes congénères — cây cùng loại
- muscles congénères — (giải phẫu) cơ hiệp trợ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénères /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénères /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/ |
congénère /kɔ̃.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "congénère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)