Bước tới nội dung

congener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

congener /ˈkɑːn.dʒə.nɜː/

  1. Vật đồng loại, vật cùng giống.

Tính từ

[sửa]

congener /ˈkɑːn.dʒə.nɜː/

  1. Đồng loại, cùng giống.

Tham khảo

[sửa]